Có 2 kết quả:
莲雾 lián wù ㄌㄧㄢˊ ㄨˋ • 蓮霧 lián wù ㄌㄧㄢˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wax apple (a reddish pear-shaped fruit)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wax apple (a reddish pear-shaped fruit)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh